Nghĩa của từ explosion trong tiếng Việt

explosion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

explosion

US /ɪkˈsploʊ.ʒən/
UK /ɪkˈsploʊ.ʒən/
"explosion" picture

danh từ

sự nổ, sự nổ bùng, tiếng nổ, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng, sự bùng nổ

A violent shattering or blowing apart of something, as is caused by a bomb.

Ví dụ:

Three explosions damaged buildings at the barracks.

Ba vụ nổ đã làm hư hại các tòa nhà tại doanh trại.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: