Nghĩa của từ "board game" trong tiếng Việt

"board game" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

board game

US /ˈbɔːd ˌɡeɪm/
"board game" picture

danh từ

trò chơi trên bàn cờ

Any of many games, for example chess, in which small pieces are moved around on a board with a pattern on it.

Ví dụ:

My friends want to play board game.

Bạn bè của tôi muốn chơi trò chơi trên bàn cờ.