Nghĩa của từ "blue Monday" trong tiếng Việt

"blue Monday" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blue Monday

US /ˌbluː ˈmʌn.deɪ/
"blue Monday" picture

danh từ

Thứ Hai buồn bã

A Monday on which you feel depressed or unhappy, especially because you have to return to work after the weekend.

Ví dụ:

Here are six ways to beat those Blue Monday work blues.

Sau đây là sáu cách để vượt qua nỗi buồn Thứ Hai buồn bã.