Nghĩa của từ "blood bank" trong tiếng Việt
"blood bank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blood bank
US /ˈblʌd ˌbæŋk/

danh từ
ngân hàng máu
A place where blood is kept for use in hospitals, etc.
Ví dụ:
The blood bank at the hospital ensures a steady supply of blood for emergency transfusions.
Ngân hàng máu tại bệnh viện đảm bảo nguồn cung cấp máu ổn định cho các ca truyền máu khẩn cấp.