Nghĩa của từ chunk trong tiếng Việt
chunk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chunk
US /tʃʌŋk/
UK /tʃʌŋk/

danh từ
khối lớn, miếng lớn, phần lớn, cụm từ
A thick, solid piece that has been cut or broken off something.
Ví dụ:
a chunk of cheese
một miếng pho mát
động từ
đánh bóng chạm đất
In golf, to hit a ball badly by hitting the ground behind it.
Ví dụ:
At the next hole, he went for the green and chunked his ball into the water.
Ở lỗ tiếp theo, anh ấy đánh bóng vào vùng green và đánh bóng vào nước.
Từ liên quan: