Nghĩa của từ brick trong tiếng Việt

brick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brick

US /brɪk/
UK /brɪk/
"brick" picture

danh từ

gạch, bánh, cục, thỏi, người chính trực, người rộng lượng

A small rectangular block typically made of fired or sun-dried clay, used in building.

Ví dụ:

The chimney was made of bricks.

Ống khói được làm bằng gạch.

động từ

xây gạch bít đi (+up)

Block or enclose with a wall of bricks.

Ví dụ:

The doors have been bricked up.

Các cánh cửa đã được xây gạch bít đi.

tính từ

bằng gạch

Made of bricks.

Ví dụ:

a brick wall

một bức tường gạch

Từ liên quan: