Nghĩa của từ blanket trong tiếng Việt

blanket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blanket

US /ˈblæŋ.kɪt/
UK /ˈblæŋ.kɪt/
"blanket" picture

động từ

phủ lên, trùm, bao phủ

Cover completely with a thick layer of something.

Ví dụ:

The countryside was blanketed in snow.

Vùng nông thôn được phủ trong tuyết.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

chăn, mền, lớp phủ

A large piece of woollen or similar material used as a covering on a bed or elsewhere for warmth.

Ví dụ:

I slept on the ground covered by my blanket.

Tôi ngủ trên mặt đất được đắp chăn.

tính từ

có tính chất chung, bao trùm, chung chung, toàn diện

Covering all cases or instances; total and inclusive.

Ví dụ:

a blanket ban on tobacco advertising

lệnh cấm toàn diện đối với quảng cáo thuốc lá

Từ liên quan: