Nghĩa của từ "bill of lading" trong tiếng Việt

"bill of lading" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bill of lading

US /ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/
"bill of lading" picture

danh từ

vận đơn

A document that shows the details of the products that are being transported by a company.

Ví dụ:

With the bill of lading, the carrier acknowledges that it has received the goods that are to be transported.

Với vận đơn, hãng vận tải xác nhận rằng họ đã nhận được hàng hóa cần vận chuyển.