Nghĩa của từ bigoted trong tiếng Việt
bigoted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bigoted
US /ˈbɪɡ.ə.t̬ɪd/
UK /ˈbɪɡ.ə.t̬ɪd/

tính từ
cố chấp, có thành kiến
Showing strong, unreasonable beliefs or opinions and refusing to change them.
Ví dụ:
a bigoted man
một người đàn ông cố chấp
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: