Nghĩa của từ "big time" trong tiếng Việt

"big time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

big time

US /ˈbɪɡ ˌtaɪm/
"big time" picture

danh từ

thành công, hạng nhất

The state of being famous or successful.

Ví dụ:

You’ve really hit the big time now.

Bây giờ bạn đã thực sự đạt được thành công lớn.

trạng từ

lắm, rất, hết sức

If you do something big time, you do it to a great degree.

Ví dụ:

Chrissy's into skiing big time.

Chrissy thích trượt tuyết lắm rồi.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

lớn, thành công

Relating to the highest or most successful level of activity.

Ví dụ:

She is ready to run a big-time political campaign.

Cô ấy đã sẵn sàng để thực hiện một chiến dịch chính trị lớn.