Nghĩa của từ "big cat" trong tiếng Việt
"big cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
big cat
US /ˌbɪɡ ˈkæt/

danh từ
mèo lớn, đại miêu
A lion, tiger, or other large wild animal from the cat family.
Ví dụ:
Tigers are among the rarest of the big cats.
Hổ là một trong những loài mèo lớn hiếm nhất.