Nghĩa của từ "bawl out" trong tiếng Việt
"bawl out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bawl out
US /ˈbɑːl aʊt/

cụm động từ
la mắng, quát tháo
To speak angrily to somebody because they have done something wrong.
Ví dụ:
The teacher bawled him out for being late.
Giáo viên mắng anh ta vì đến muộn.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: