Nghĩa của từ batch trong tiếng Việt
batch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
batch
US /bætʃ/
UK /bætʃ/

danh từ
động từ
gộp lại
To make a group out of a number of things so they can all be dealt with together.
Ví dụ:
In a warehouse, several orders are batched together.
Trong một nhà kho, một số đơn đặt hàng được gộp lại với nhau.
Từ liên quan: