Nghĩa của từ batch trong tiếng Việt

batch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

batch

US /bætʃ/
UK /bætʃ/
"batch" picture

danh từ

mẻ (bánh), đợt, đống, khối, loạt

A group of things or people dealt with at the same time or considered similar in type.

Ví dụ:

The cook brought in a fresh batch of homemade cupcakes.

Người đầu bếp mang đến một mẻ bánh nướng nhỏ tự làm mới.

Từ đồng nghĩa:

động từ

gộp lại

To make a group out of a number of things so they can all be dealt with together.

Ví dụ:

In a warehouse, several orders are batched together.

Trong một nhà kho, một số đơn đặt hàng được gộp lại với nhau.

Từ liên quan: