Nghĩa của từ lot trong tiếng Việt
lot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lot
US /lɑːt/
UK /lɑːt/

danh từ
tất cả, rất nhiều, vô số, nhóm, mớ, lô, số phận, số mệnh
The whole number or amount of people or things.
Ví dụ:
She bought the whole lot.
Cô ấy đã mua tất cả.
determiner__pronoun
nhiều, rất nhiều
A large number or amount.
Ví dụ:
Have some more cake. There's lots left.
Ăn thêm một ít bánh nữa. Còn nhiều lắm.
trạng từ
rất nhiều
Used with adjectives and adverbs to mean ‘much’.
Ví dụ:
I got into the city center a whole lot quicker than expected.
Tôi đến trung tâm thành phố nhanh hơn dự kiến rất nhiều.
Từ liên quan: