Nghĩa của từ bat trong tiếng Việt

bat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bat

US /bæt/
UK /bæt/
"bat" picture

danh từ

con dơi, gậy (bóng chày), vợt (quần vợt)

A small animal like a mouse with wings that flies at night.

Ví dụ:

Bats are the only mammal that can fly.

Dơi là loài động vật có vú duy nhất có thể bay.

động từ

đánh

To hit a ball with a bat, especially in a game of baseball or cricket.

Ví dụ:

Who's batting first for the Orioles?

Ai là người đánh đầu tiên cho đội Orioles?

Từ đồng nghĩa: