Nghĩa của từ blink trong tiếng Việt

blink trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blink

US /blɪŋk/
UK /blɪŋk/
"blink" picture

động từ

nháy mắt, chớp mắt, chập chờn, lung linh, nhấp nháy

When you blink or blink your eyes or your eyes blink, you shut and open your eyes quickly.

Ví dụ:

You've got something in your eye - try blinking a few times.

Bạn có thứ gì đó trong mắt - hãy thử chớp mắt vài lần.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

cái nháy mắt, cái chớp mắt

The act of blinking.

Ví dụ:

He was observing her blink.

Anh ấy đang quan sát cái chớp mắt của cô ấy.