Nghĩa của từ "batting average" trong tiếng Việt

"batting average" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

batting average

US /ˈbæt.ɪŋ ˌæv.ər.ɪdʒ/
"batting average" picture

danh từ

điểm trung bình đánh bóng

(in cricket) the average score of a batter, which is the number of runs scored per completed innings.

Ví dụ:

Bradman's Test batting average was an incredible 99.94.

Điểm trung bình đánh bóng thử nghiệm của Bradman là 99,94.