Nghĩa của từ awe trong tiếng Việt

awe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

awe

US /ɑː/
UK /ɑː/
"awe" picture

động từ

kinh ngạc, kính phục, kính nể

To cause someone to feel awe.

Ví dụ:

I was awed but not frightened by the huge gorilla.

Tôi kinh ngạc nhưng không sợ hãi trước con khỉ đột khổng lồ.

danh từ

sự kính trọng, sự kính phục, sự kính nể

A feeling of great respect sometimes mixed with fear or surprise.

Ví dụ:

I've always held musicians in awe.

Tôi luôn kính trọng các nhạc sĩ.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: