Nghĩa của từ admiration trong tiếng Việt
admiration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
admiration
US /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/
UK /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/

danh từ
sự khâm phục, sự tán phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ, sự ca tụng, sự cảm thán, sự ngạc nhiên
The feeling of admiring someone or something.
Ví dụ:
My admiration for that woman grows daily.
Sự ngưỡng mộ của tôi dành cho người phụ nữ đó lớn lên hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: