Nghĩa của từ athlete trong tiếng Việt

athlete trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

athlete

US /ˈæθ.liːt/
UK /ˈæθ.liːt/
"athlete" picture

danh từ

vận động viên, lực sĩ

A person who is proficient in sports and other forms of physical exercise.

Ví dụ:

He had the broad-shouldered build of a natural athlete.

Anh ta có bờ vai rộng của một vận động viên bẩm sinh.

Từ đồng nghĩa: