Nghĩa của từ "assets under management" trong tiếng Việt
"assets under management" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
assets under management
US /ˈæs.ets ˈʌn.dər ˈmæn.ədʒ.mənt/

danh từ
tài sản được quản lý
The investments that are managed by a bank or investment company, and their total value.
Ví dụ:
The company today reported assets under management of $163.1 billion.
Công ty hiện đã báo cáo tài sản được quản lý là 163,1 tỷ đô la.
Từ đồng nghĩa: