Nghĩa của từ "cardiac arrest" trong tiếng Việt

"cardiac arrest" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cardiac arrest

US /ˌkɑːr.di.æk əˈrest/
"cardiac arrest" picture

danh từ

ngừng tim

A condition in which the heart stops beating.

Ví dụ:

Cardiac arrest occurs when the heart suddenly and unexpectedly stops pumping.

Ngừng tim xảy ra khi tim ngừng đập đột ngột và bất ngờ.

Từ liên quan: