Nghĩa của từ area trong tiếng Việt

area trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

area

US /ˈer.i.ə/
UK /ˈer.i.ə/
"area" picture

danh từ

vùng, diện tích, khu vực, phạm vi, tầm

1.

A region or part of a town, a country, or the world.

Ví dụ:

rural areas of New Jersey

các vùng nông thôn của New Jersey

Từ đồng nghĩa:
2.

The extent or measurement of a surface or piece of land.

Ví dụ:

the area of a triangle

diện tích hình tam giác