Nghĩa của từ "area code" trong tiếng Việt

"area code" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

area code

US /ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/
"area code" picture

danh từ

mã vùng điện thoại

The numbers for a particular area or city, which you use when you are making a phone call from outside the local area.

Ví dụ:

The area code for New York is 212.

Mã vùng của New York là 212.