Nghĩa của từ architecture trong tiếng Việt

architecture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

architecture

US /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/
UK /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/
"architecture" picture

danh từ

công trình kiến trúc, kiến trúc, kiểu kiến trúc, công trình xây dựng, sự xây dựng

The art or practice of designing and constructing buildings.

Ví dụ:

Modernist architecture tries to conquer nature instead of working with it.

Kiến trúc hiện đại cố gắng chinh phục thiên nhiên thay vì làm việc với nó.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: