Nghĩa của từ appraisal trong tiếng Việt
appraisal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
appraisal
US /əˈpreɪ.zəl/
UK /əˈpreɪ.zəl/

danh từ
sự đánh giá, sự thẩm định
A judgment of the value, performance, or nature of somebody/something.
Ví dụ:
She was honest in her appraisal of her team's chances.
Cô ấy đã trung thực khi đánh giá cơ hội của đội mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: