Nghĩa của từ estimation trong tiếng Việt

estimation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

estimation

US /ˌes.təˈmeɪ.ʃən/
UK /ˌes.təˈmeɪ.ʃən/
"estimation" picture

danh từ

sự ước tính, sự ước lượng, sự đánh giá

A guess or calculation about the cost, size, value, etc. of something.

Ví dụ:

estimation of the cost

sự ước tính chi phí

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: