Nghĩa của từ appoint trong tiếng Việt

appoint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

appoint

US /əˈpɔɪnt/
UK /əˈpɔɪnt/
"appoint" picture

động từ

bổ nhiệm, cử, định, hẹn, trang bị, chu cấp, chỉ định

1.

Assign a job or role to (someone).

Ví dụ:

She has been appointed to the board.

Cô ấy đã được bổ nhiệm vào hội đồng quản trị.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

Determine or decide on (a time or a place).

Ví dụ:

They appointed a day in May for the meeting.

Họ hẹn một ngày trong tháng Năm cho cuộc họp.

Từ liên quan: