Nghĩa của từ anti-inflammatory trong tiếng Việt
anti-inflammatory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
anti-inflammatory
US /ˌæn.ti.ɪnˈflæm.ə.tr.i/

tính từ
chống viêm
(of a drug) used to reduce inflammation.
Ví dụ:
anti-inflammatory drugs for arthritis
thuốc chống viêm cho bệnh viêm khớp
danh từ
chất chống viêm, thuốc chống viêm
An anti-inflammatory drug.
Ví dụ:
Aspirin is an anti-inflammatory.
Aspirin là một chất chống viêm.
Từ liên quan: