Nghĩa của từ inflammatory trong tiếng Việt
inflammatory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inflammatory
US /ɪnˈflæm.ə.tɔːr.i/
UK /ɪnˈflæm.ə.tɔːr.i/

tính từ
kích động, dễ bị viêm
Relating to or causing inflammation of a part of the body.
Ví dụ:
inflammatory cells
tế bào viêm
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: