Nghĩa của từ "air conditioner" trong tiếng Việt

"air conditioner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

air conditioner

US /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/
"air conditioner" picture

danh từ

máy lạnh, điều hòa

A machine that keeps the air in a building cool.

Ví dụ:

My company has just installed an air conditioner.

Công ty tôi mới lắp đặt một chiếc máy lạnh.