Nghĩa của từ afraid trong tiếng Việt

afraid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

afraid

US /əˈfreɪd/
UK /əˈfreɪd/
"afraid" picture

tính từ

sợ hãi (+of), sợ, lo lắng, bâng khuâng

Feeling fear or anxiety; frightened.

Ví dụ:

I'm afraid of dogs.

Tôi sợ chó.

Từ trái nghĩa: