Nghĩa của từ terrified trong tiếng Việt
terrified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
terrified
US /ˈter.ə.faɪd/
UK /ˈter.ə.faɪd/
kinh hãi
tính từ
very frightened:
Ví dụ:
He huddled in the corner like a terrified child.
Từ liên quan: