Nghĩa của từ admission trong tiếng Việt

admission trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

admission

US /ədˈmɪʃ.ən/
UK /ədˈmɪʃ.ən/
"admission" picture

danh từ

sự được nhận vào, sự vào, sự thừa nhận, sự thú nhận

The act of agreeing that something is true, especially unwillingly.

Ví dụ:

Her silence was taken as an admission of defeat.

Sự im lặng của cô ấy được coi như một sự thừa nhận thất bại.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: