Nghĩa của từ access trong tiếng Việt
access trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
access
US /ˈæk.ses/
UK /ˈæk.ses/

động từ
truy cập, có lối đi
1.
Approach or enter (a place).
Ví dụ:
Single rooms have private baths accessed via the balcony.
Phòng đơn có phòng tắm riêng có lối đi qua ban công.
danh từ
lối vào, quyền truy cập
The opportunity or right to use something.
Ví dụ:
You can't gain access to the files unless you know the password.
Bạn không có được quyền truy cập file trừ khi bạn biết mật khẩu.