Nghĩa của từ abstracted trong tiếng Việt
abstracted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abstracted
US /æbˈstræk.tɪd/
UK /æbˈstræk.tɪd/
trừu tượng
tính từ
not giving attention to what is happening around you because you are thinking about something else:
Ví dụ:
He gave her an abstracted glance, then returned to his book.