Sở thích đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống, mang đến cho chúng ta niềm vui, sự thư giãn và cơ hội phát triển bản thân. Nắm vững vốn từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống, từ chia sẻ sở thích cá nhân đến kết bạn với người nước ngoài.

Dưới đây, Lingoland đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về sở thích theo chủ đề, kèm theo phiên âm chi tiết để bạn dễ dàng học tập và tra cứu:

1. Sở thích thể thao:

  • Nấu ăn: cooking (ˈkʊkɪŋ)
  • Vẽ tranh: drawing (ˈdrɔːɪŋ)
  • Điêu khắc: sculpting (ˈskʌlpɪŋ)
  • Múa: dan
  • Chơi thể thao: play sports (pleɪ spɔːrts)
  • Bóng đá: football (ˈfʊtˌbɔːl)
  • Bóng rổ: basketball (ˈbɑːskɪtbɔːl)
  • Cầu lông: badminton (ˈbædˌmɪntən)
  • Bơi lội: swimming (ˈswɪmɪŋ)
  • Chạy bộ: jogging (ˈdʒɑːɡɪŋ)
  • Yoga: yoga (ˈjoʊɡə)
  • Gym: gym (dʒɪm)
  • Leo núi: rock climbing (ˈrɑːk klaɪmɪŋ)
  • Lướt sóng: surfing (ˈsɜːrfɪŋ)
  • Chơi golf: golfing (ˈɡɑːlfɪŋ)
  • Đua xe: racing (ˈreɪsɪŋ)
  • Chơi bóng chuyền: playing volleyball (ˈpleɪɪŋ ˈvɑːliˌbɔːl)
  • Chơi bóng chày: playing baseball (ˈpleɪɪŋ ˈbeɪsbɔːl)
  • Chơi bóng bầu dục: playing American football (ˈpleɪɪŋ əˈmɛrɪkən ˈfʊtˌbɔːl)
  • Chơi khúc côn cầu: playing hockey (ˈpleɪɪŋ ˈhɑːki)

2. Sở thích sáng tạo:

  • Vẽ tranh: painting (ˈpeɪntɪŋ)
  • Nghe nhạc: listening to music (ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk)
  • Chơi nhạc cụ: playing a musical instrument (ˈpleɪɪŋ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt)
  • Hát: singing (ˈsɪŋɪŋ)
  • Viết lách: writing (ˈraɪtɪŋ)
  • Chụp ảnh: photography (fəˈtɑːgrəfi)
  • Làm thủ công: handicrafts (ˈhændˌkraːfts)cing (ˈdɑːnsɪŋ)
  • Chơi kịch: acting (ˈæktɪŋ)
  • Chơi nhạc: playing music (ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪk)
  • Viết blog: blogging (ˈblɑːɡɪŋ)
  • Thiết kế: designing (dɪˈzaɪnɪŋ)
  • Làm đồ gốm: pottery (ˈpɑːtəri)
  • Dệt may: sewing (ˈsoʊɪŋ)
  • Làm đồ trang sức: jewelry making (ˈdʒuːəlri ˈmeɪkɪŋ)

3. Sở thích ngoài trời:

  • Tham quan vườn thú: visiting the zoo (ˈvɪzɪtɪŋ ðə zuː)
  • Đi bộ đường dài: hiking (ˈhaɪkɪŋ)
  • Chèo thuyền: boating (ˈboʊtɪŋ)
  • Chơi dù lượn: paragliding (ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ)
  • Lặn biển: scuba diving (ˈskʌːbə daɪvɪŋ)
  • Lướt ván: windsurfing (ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ)
  • Chơi trượt tuyết: skiing (ˈskiːɪŋ)
  • Cắm trại: camping (ˈkæmpɪŋ)
  • Cắm lửa trại: making a campfire (ˈmeɪkɪŋ ə ˈkæmpfaɪər)
  • Ngắm sao: stargazing (ˈstɑːˌɡeɪzɪŋ)
  • Đi dạo: taking a walk (ˈteɪkɪŋ ə wɔːk)
  • Đi xe đạp: cycling (ˈsaɪklɪŋ)
  • Chạy bộ: jogging (ˈdʒɑːɡɪŋ)
  • Chơi thể thao: playing sports (ˈpleɪɪŋ spɔːrts)
  • Tham gia các hoạt động dã ngoại: participating in outdoor activities (pɑːrtɪsɪˈpeɪtɪŋ ɪn ˈaʊtˌdɔːr æktɪˈvɪtiz)

4. Sở thích trí tuệ:

  • Đọc sách: reading (ˈriːdɪŋ)
  • Học ngoại ngữ: learning a foreign language (ˈlɜːnɪŋ ə ˈfɔːrɪn ˈlæŋɡɡwɪdʒ)
  • Chơi game: playing games (ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz)
  • Xem phim: watching movies (ˈwɑːtʃɪŋ ˈmuːviz)
  • Nghe podcast: listening to podcasts (ˈlɪsnɪŋ tuː ˈpɑːdˌkæsts)
  • Giải câu đố: solving puzzles (ˈsɑːlvɪŋ ˈpʌzəlz)
  • Cờ vua: chess (ʧɛs)
  • Cờ tướng: checkers (ˈtʃɛkərz)
  • Chơi Sudoku: playing Sudoku (ˈpleɪɪŋ suːˈdokuː)
  • Chơi trò chơi giải đố: playing crossword puzzles (ˈpleɪɪŋ ˈkrɑːsˌwɜːrd ˈpʌzəlz)
  • Học lập trình: learning to code (ˈlɜːnɪŋ tuː koʊd)
  • Tham gia các hội thảo: attending workshops (əˈtendɪŋ ˈwɜːrkʃɑːps)
  • Tham gia các câu lạc bộ sách: joining book clubs (ˈdʒoɪnɪŋ ˈbʊk klʌbz)
  • Chơi trò chơi trí tuệ: playing brain games (ˈpleɪɪŋ ˈbreɪn ɡeɪmz)

5. Sở thích khác:

  • Mua sắm: shopping (ˈʃɑːpɪŋ)
  • Đi spa: going to the spa (ˈɡoʊɪŋ tuː ðə spɑː)
  • Đi bar: going to the bar (ˈɡoʊɪŋ tuː ðə bɑː)
  • Tiệc tùng: partying (ˈpɑːrtiɪŋ)
  • Volunterring: volunteering (ˌvɑːlənˈtɪərɪŋ)
  • Tham gia các hoạt động xã hội: participating in social activities (pɑːrtɪsɪˈpeɪtɪŋ ɪn ˈsoʊʃəl æktɪˈvɪtiz)
  • Đi du lịch: traveling (ˈtrævlɪŋ)
  • Thử các món ăn mới: trying new food (ˈtraɪɪŋ nuː ˈfuːd)

Liên hệ Lingoland:

Website: https://lingoland.io/

Fanpage: https://www.facebook.com/LingolandTOEIC

Email: [email protected]

Chúc bạn thành công!

#VOCABULARY