600 từ vựng TOEIC thiết yếu (600 Essential Words For The TOEIC) là nền tảng quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi mà còn hữu ích trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ bắt đầu khám phá các từ vựng trong chủ đề Hợp đồng trong series 600 từ vựng TOEIC thiết yếu, được chia thành các chủ đề nhỏ để dễ dàng ghi nhớ và ôn luyện.
Tại sao 600 từ vựng TOEIC lại quan trọng?
Kỳ thi TOEIC được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như kinh doanh, du lịch, và văn phòng. Do đó, bộ 600 từ vựng TOEIC đóng vai trò như một "cây cầu" giúp bạn:
- Hiểu nhanh câu hỏi: Hầu hết từ vựng trong bài thi đều thuộc bộ 600 từ này.
- Tăng điểm Listening và Reading: Từ vựng giúp bạn nhận diện từ khóa và nội dung chính dễ dàng hơn.
- Ứng dụng linh hoạt: Đây là những từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và công việc, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Vì vậy, việc học và nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn tập và tự tin hơn khi bước vào phòng thi TOEIC.
Chủ đề 1: Hợp đồng (Contracts)
Từ vựng trong chủ đề Hợp đồng tập trung vào các thuật ngữ thường gặp trong môi trường làm việc, bao gồm các giao dịch kinh doanh, hợp đồng, và quản lý.
abide by
(phrasal verb) tuân theo, chấp nhận, tuân thủ
Ví dụ:
Competitors must abide by the judge's decision.
Các đấu thủ phải tuân theo quyết định của trọng tài.
agreement
(noun) sự đồng ý, hợp đồng, thỏa thuận
Ví dụ:
According to the agreement, the caterer will also supply the flowers for the event.
Theo như thỏa thuận, nhà cung cấp lương thực thực phẩm cũng sẽ cung cấp hoa cho sự kiện.
assurance
(noun) an tâm, bảo hiểm, sự bảo đảm
Ví dụ:
He gave an assurance that work would not recommence until Wednesday
Anh ấy đã đưa ra một đảm bảo rằng công việc sẽ không bắt đầu cho đến thứ Tư.
cancellation
(noun) sự bãi bỏ, sự hủy bỏ, sự thủ tiêu
Ví dụ:
train services are subject to cancellation at short notice
dịch vụ xe lửa có thể bị hủy bỏ trong thời gian ngắn
determine
(verb) xác định, định rõ, quyết tâm
Ví dụ:
It will be her mental attitude that determines her future.
Chính thái độ tinh thần của cô ấy sẽ quyết định tương lai của cô ấy.
engage
(verb) tham gia, cam kết, hứa hẹn
Ví dụ:
organizations engage in a variety of activities
các tổ chức tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau
establish
(verb) củng cố, xây dựng, thiết lập
Ví dụ:
the British established a rich trade with Portugal
người Anh đã thiết lập một nền thương mại phong phú với Bồ Đào Nha
obligate
(verb) bắt buộc, ép buộc
Ví dụ:
The contractor was obligated by the contract to work 40 hours a week.
Nhà thầu buộc phải làm việc 40 tiếng mỗi tuần.
party
(noun) phe, đảng phái, nhóm người
Ví dụ:
an engagement party
bữa tiệc đính hôn
provision
(noun) sự đề phòng, sự dự phòng, điều khoản;
(verb) cấp dưỡng, cung cấp, tiếp tế
Ví dụ:
new contracts for the provision of services
hợp đồng mới để cung cấp dịch vụ
resolve
(verb) giải quyết;
(noun) sự quyết định, sự quyết tâm
Ví dụ:
She received information that strengthened her resolve.
Cô ấy nhận được thông tin giúp củng cố quyết tâm của mình.
specific
(adjective) riêng biệt, đặc biệt, cụ thể
Ví dụ:
increasing the electricity supply only until it met specific development needs
chỉ tăng cung cấp điện cho đến khi đáp ứng được nhu cầu phát triển cụ thể
Học bộ từ vựng này miễn phí
Bạn có thể học toàn bộ 600 từ vựng TOEIC hoàn toàn miễn phí tại Lingoland. Với giao diện thân thiện, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng qua các tính năng học tập hiện đại.
Cách học từ vựng hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp học thông minh như Flashcard, lặp lại ngắt quãng, thực hành trong các tình huống thực tế và luyện đặt câu. Tìm hiểm thêm tại: