600 từ vựng TOEIC thiết yếu (600 Essential Words For The TOEIC) là nền tảng quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi mà còn hữu ích trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ bắt đầu khám phá các từ vựng trong chủ đề Máy tính trong series 600 từ vựng TOEIC thiết yếu, được chia thành các chủ đề nhỏ để dễ dàng ghi nhớ và ôn luyện.
Tại sao 600 từ vựng TOEIC lại quan trọng?
Kỳ thi TOEIC được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như kinh doanh, du lịch, và văn phòng. Do đó, bộ 600 từ vựng TOEIC đóng vai trò như một "cây cầu" giúp bạn:
- Hiểu nhanh câu hỏi: Hầu hết từ vựng trong bài thi đều thuộc bộ 600 từ này.
- Tăng điểm Listening và Reading: Từ vựng giúp bạn nhận diện từ khóa và nội dung chính dễ dàng hơn.
- Ứng dụng linh hoạt: Đây là những từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và công việc, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Vì vậy, việc học và nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn tập và tự tin hơn khi bước vào phòng thi TOEIC.
Chủ đề 6: Máy tính (Computers)
Từ vựng trong chủ đề Máy tính tập trung vào các thuật ngữ liên quan đến phần cứng, phần mềm, hệ điều hành, và các thao tác kỹ thuật như lập trình, bảo mật và xử lý dữ liệu.
access
(verb) truy cập, có lối đi;
(noun) lối vào, quyền truy cập
Ví dụ:
You can't gain access to the files unless you know the password.
Bạn không có được quyền truy cập file trừ khi bạn biết mật khẩu.
allocate
(verb) cấp cho, phân phát, chỉ định
Ví dụ:
The authorities allocated 50,000 places to refugees.
Chính quyền đã phân bổ 50.000 chỗ cho người tị nạn.
compatible
(adjective) tương thích, hợp nhau
Ví dụ:
The fruitiness of Beaujolais is compatible with a number of meat dishes
Vị trái cây của Beaujolais tương thích với một số món thịt.
delete
(verb) xóa bỏ, bỏ đi
Ví dụ:
The passage was deleted.
Đoạn văn đã bị xóa.
display
(noun) sự trưng bày, phô trương, sự bày ra;
(verb) trưng bày, tỏ ra, bày ra
Ví dụ:
a display of fireworks
màn bắn pháo hoa
duplicate
(verb) sao lại, làm thành 2 bản, nhân đôi
Ví dụ:
I think the new word processing program will duplicate the success of the one introduced last year.
Tôi nghĩ rằng chương trình xử lý văn bản mới sẽ thành công gấp đôi so với chương trình được giới thiệu hồi năm ngoái.
failure
(noun) hỏng, thất bại, trượt
Ví dụ:
An economic policy that is doomed to failure.
Một chính sách kinh tế chắc chắn sẽ thất bại.
figure out
(verb) tìm hiểu, tính ra, giải ra
Ví dụ:
By examining all of the errors, the technicians figured out how to fix the problem.
Bằng cách xem xét mọi lỗi, các kỹ thuật viên đã tìm ra các để sửa chữa các sự cố.
ignore
(verb) bỏ qua, phớt lờ
Ví dụ:
He ignored her outraged question.
Anh ấy phớt lờ câu hỏi xúc phạm của cô ấy.
search
(verb) tìm kiếm, khám xét
Ví dụ:
I searched among the rocks, but there was nothing
Tôi đã tìm kiếm giữa các tảng đá, nhưng không có gì cả.
shut down
(verb) đóng lại, ngừng lại, ngừng hoạt động
Ví dụ:
Please shut down the computer before you leave.
Vui lòng tắt máy trước khi bạn ngừng làm việc.
warning
(noun) lời cảnh báo, báo trước
Ví dụ:
The red flashing light gives a warning to users that the battery is low.
Ánh sáng nhấp nháy màu đỏ đưa ra sự cảnh báo với người dùng rằng pin bị cạn.
Học bộ từ vựng này miễn phí
Bạn có thể học toàn bộ 600 từ vựng TOEIC hoàn toàn miễn phí tại Lingoland. Với giao diện thân thiện, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng qua các tính năng học tập hiện đại.
Cách học từ vựng hiệu quả
Để ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp học thông minh như Flashcard, lặp lại ngắt quãng, thực hành trong các tình huống thực tế và luyện đặt câu. Tìm hiểm thêm tại: