600 từ vựng TOEIC thiết yếu (600 Essential Words For The TOEIC) là nền tảng quan trọng giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi mà còn hữu ích trong công việc và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ bắt đầu khám phá các từ vựng trong chủ đề Bảo hành trong series 600 từ vựng TOEIC thiết yếu, được chia thành các chủ đề nhỏ để dễ dàng ghi nhớ và ôn luyện.

Tại sao 600 từ vựng TOEIC lại quan trọng?

Kỳ thi TOEIC được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như kinh doanh, du lịch, và văn phòng. Do đó, bộ 600 từ vựng TOEIC đóng vai trò như một "cây cầu" giúp bạn:

  • Hiểu nhanh câu hỏi: Hầu hết từ vựng trong bài thi đều thuộc bộ 600 từ này.
  • Tăng điểm Listening và Reading: Từ vựng giúp bạn nhận diện từ khóa và nội dung chính dễ dàng hơn.
  • Ứng dụng linh hoạt: Đây là những từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và công việc, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế.

Vì vậy, việc học và nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian ôn tập và tự tin hơn khi bước vào phòng thi TOEIC.

600-tu-vung-toeic-thiet-yeu-chu-de-thi-truong
Trong bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về các từ vựng thuộc chủ đề Thị trường, bạn có thể xem lại tại đây

Chủ đề 3: Bảo hành (Warranty)

Từ vựng trong chủ đề Bảo hành tập trung vào các thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực bảo trì và dịch vụ hậu mãi, bao gồm điều khoản bảo hành, quy trình sửa chữa, và chính sách đổi trả.

characteristic

characteristic

/ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/

(adjective) đặc thù, đặc trưng;

(noun) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù

Ví dụ:

He began with a characteristic attack on extremism.

Anh ta bắt đầu với một cuộc tấn công đặc trưng vào chủ nghĩa cực đoan.

consequence

consequence

/ˈkɑːn.sə.kwəns/

(noun) kết quả, hậu quả, hệ quả

Ví dụ:

Abrupt withdrawal of drug treatment can have serious consequences.

Việc ngừng điều trị bằng thuốc đột ngột có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

consider

consider

/kənˈsɪd.ɚ/

(verb) cân nhắc, đắn đo, xem xét

Ví dụ:

Each application is considered on its merits.

Mỗi ứng dụng được xem xét dựa trên giá trị của nó.

cover

cover

/ˈkʌv.ɚ/

(verb) che đậy, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc;

(noun) bao thư, khăn, bìa sách

Ví dụ:

a seat cover

vải che phủ ghế

expiration

expiration

/ˌek.spəˈreɪ.ʃən/

(noun) sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc

Ví dụ:

the expiration of the lease

hết hạn hợp đồng thuê

frequently

frequently

/ˈfriː.kwənt.li/

(adverb) thường xuyên, một cách thường xuyên, thường xảy ra

Ví dụ:

They go abroad frequently.

Họ đi nước ngoài thường xuyên.

imply

imply

/ɪmˈplaɪ/

(verb) ngụ ý, hàm ý, ẩn ý

Ví dụ:

the salesmen who uses jargon to imply his superior knowledge

những người bán hàng sử dụng biệt ngữ để ám chỉ kiến thức vượt trội của anh ta

promise

promise

/ˈprɑː.mɪs/

(noun) lới hứa, lời ước hẹn;

(verb) hứa, hứa hẹn, cam đoan

Ví dụ:

What happened to all those firm promises of support?

Điều gì đã xảy ra với tất cả những lời hứa hỗ trợ vững chắc đó?

protect

protect

/prəˈtekt/

(verb) bảo vệ, che chở, phòng ngừa

Ví dụ:

He tried to protect Kelly from the attack.

Anh ấy đã cố gắng bảo vệ Kelly khỏi cuộc tấn công.

reputation

reputation

/ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/

(noun) danh tiếng, thanh danh

Ví dụ:

His reputation was tarnished by allegations that he had taken bribes

Danh tiếng của anh ta đã bị hoen ố bởi những cáo buộc rằng anh ta đã nhận hối lộ.

require

require

/rɪˈkwaɪr/

(verb) yêu cầu, đòi hỏi, cần phải

Ví dụ:

Three patients required operations.

Ba bệnh nhân được yêu cầu phẫu thuật.

variety

variety

/vəˈraɪ.ə.t̬i/

(noun) nhiều thứ, sự đa dạng, thứ (sinh vật học)

Ví dụ:

It's the variety that makes my job so enjoyable.

Chính sự đa dạng đã làm cho công việc của tôi trở nên thú vị.

Học bộ từ vựng này miễn phí

Bạn có thể học toàn bộ 600 từ vựng TOEIC hoàn toàn miễn phí tại Lingoland. Với giao diện thân thiện, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng qua các tính năng học tập hiện đại.

600-tu-vung-toeic-thiet-yeu-chu-de-4-ke-hoach-kinh-doanh
Xem tiếp chủ đề 4: Kế hoạch Kinh doanh

Cách học từ vựng hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn, bạn nên áp dụng các phương pháp học thông minh như Flashcard, lặp lại ngắt quãng, thực hành trong các tình huống thực tế và luyện đặt câu. Tìm hiểm thêm tại:

cach-hoc-tu-vung-tieng-anh-hieu-qua-nhanh-thuoc-nho-lau
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả: Nhanh thuộc nhớ lâu