Nghĩa của từ sifted trong tiếng Việt.
sifted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sifted
Động từ
1.
sàng lọc
to put flour, sugar, etc. through a sieve (= wire net shaped like a bowl) to break up large pieces:
Ví dụ:
•
When the cake is cooked, sift some icing sugar over the top of it.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: