Nghĩa của từ reheated trong tiếng Việt.
reheated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reheated
Động từ
1.
hâm nóng lại
to heat cooked food again:
Ví dụ:
•
Reheated leftovers make a great lunch.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: