pothole

US /ˈpɑːt.hoʊl/
UK /ˈpɑːt.hoʊl/
"pothole" picture
1.

ổ gà, hố trên đường

a hole in a road surface that is formed by the action of traffic and weather

:
The car hit a large pothole and the tire went flat.
Chiếc xe đâm vào một ổ gà lớn và lốp bị xịt.
The city council needs to fix all the potholes on this road.
Hội đồng thành phố cần sửa chữa tất cả các ổ gà trên con đường này.