Nghĩa của từ mecca trong tiếng Việt.
mecca trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mecca
US /ˈmek.ə/
UK /ˈmek.ə/

Danh từ
1.
Mecca
the birthplace of Muhammad and the holiest city for Muslims, located in Saudi Arabia
Ví dụ:
•
Millions of Muslims visit Mecca annually for the Hajj pilgrimage.
Hàng triệu tín đồ Hồi giáo đến thăm Mecca hàng năm để thực hiện cuộc hành hương Hajj.
•
The direction of prayer for Muslims worldwide is towards Mecca.
Hướng cầu nguyện của người Hồi giáo trên toàn thế giới là về phía Mecca.
2.
thánh địa, trung tâm
a place that attracts many people of a particular group or with a particular interest
Ví dụ:
•
Silicon Valley is the mecca for tech startups.
Thung lũng Silicon là thánh địa của các công ty khởi nghiệp công nghệ.
•
For fashion enthusiasts, Paris is a true mecca.
Đối với những người đam mê thời trang, Paris là một thánh địa thực sự.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland