Nghĩa của từ lancing trong tiếng Việt.
lancing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lancing
Động từ
1.
mũi thương
to cut the skin with a sharp tool in order to release infected matter that has collected under it:
Ví dụ:
•
She had a boil lanced at the doctor's this morning.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: