Nghĩa của từ knight trong tiếng Việt.
knight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
knight
US /naɪt/
UK /naɪt/

Danh từ
1.
hiệp sĩ
a man who was given a special honor by a British king or queen because of his services to his country, and who has the title ‘Sir’ before his name
Ví dụ:
•
Sir Paul McCartney was made a knight for his contributions to music.
Sir Paul McCartney được phong hiệp sĩ vì những đóng góp của ông cho âm nhạc.
•
The Queen honored him by making him a knight.
Nữ hoàng đã vinh danh ông bằng cách phong ông làm hiệp sĩ.
Từ đồng nghĩa:
2.
hiệp sĩ
a medieval European soldier, typically of noble birth, who served a monarch or lord in armored cavalry
Ví dụ:
•
The brave knight rode into battle.
Hiệp sĩ dũng cảm cưỡi ngựa ra trận.
•
Stories of legendary knights are often told.
Những câu chuyện về các hiệp sĩ huyền thoại thường được kể.
3.
quân mã
a chess piece, typically shaped like a horse's head, that moves by going two squares in one direction (horizontally or vertically) and then one square at a right angle to that direction
Ví dụ:
•
He moved his knight to attack the queen.
Anh ấy di chuyển quân mã để tấn công quân hậu.
•
The knight is a unique piece in chess.
Quân mã là một quân cờ độc đáo trong cờ vua.
Động từ
1.
phong tước hiệp sĩ
to give someone the title of knight
Ví dụ:
•
The Queen will knight him next month for his charity work.
Nữ hoàng sẽ phong tước hiệp sĩ cho ông vào tháng tới vì công việc từ thiện của ông.
•
It is a great honor to be knighted by the monarch.
Được quân chủ phong tước hiệp sĩ là một vinh dự lớn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: