Nghĩa của từ hounding trong tiếng Việt.

hounding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hounding

Động từ

1.

săn lùng

to chase someone or to refuse to leave someone alone, especially because you want to get something from them:

Ví dụ:
The reporters wouldn't stop hounding her.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: