Nghĩa của từ genitive trong tiếng Việt.

genitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

genitive

US /ˈdʒen.ə.t̬ɪv/
UK /ˈdʒen.ə.t̬ɪv/
"genitive" picture

Tính từ

1.

sở hữu cách, cách sở hữu

relating to or denoting a case of nouns, pronouns, and adjectives that expresses possession or close association.

Ví dụ:
In English, the apostrophe 's' is often used to form the genitive case, as in 'John's book'.
Trong tiếng Anh, dấu nháy đơn 's' thường được dùng để tạo thành cách sở hữu, như trong 'John's book'.
Many languages have a distinct genitive case to show possession.
Nhiều ngôn ngữ có cách sở hữu riêng biệt để thể hiện sự sở hữu.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

cách sở hữu

the genitive case.

Ví dụ:
The word 'children's' is an example of a genitive.
Từ 'children's' là một ví dụ về cách sở hữu.
Latin grammar includes several cases, including the genitive.
Ngữ pháp tiếng Latin bao gồm một số cách, trong đó có cách sở hữu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland