Nghĩa của từ yielding trong tiếng Việt

yielding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yielding

US /ˈjiːl.dɪŋ/
UK /ˈjiːl.dɪŋ/

năng suất

tính từ

Soft substances or qualities that are yielding can bend:
Ví dụ:
a yielding mire of wet leaves
Từ liên quan: