Nghĩa của từ yield trong tiếng Việt

yield trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yield

US /jiːld/
UK /jiːld/
"yield" picture

danh từ

sản lượng, lợi tức, hoa lợi

The full amount of an agricultural or industrial product.

Ví dụ:

The milk yield was poor.

Sản lượng sữa kém.

động từ

sinh sản, sản xuất, chịu thua

Produce or provide (a natural, agricultural, or industrial product).

Ví dụ:

The land yields grapes and tobacco.

Đất sản xuất nho và thuốc lá.

Từ liên quan: